Mái nhà xây dựng
Tấm lợp nhiệt dẻo
Tấm lợp EPDM
Mái nhà xây dựng
Tấm lợp nhiệt dẻo
Tấm lợp EPDM
Bạn đang tìm cách để tối đa hóa không gian của mình nhưng muốn tránh đầu tư vào một cuộc cải tạo lớn ? Mái dốc có thể là giải pháp hoàn hảo ! Chúng mang lại vẻ hiện đại và phong cách cho ngôi nhà của bạn và tận dụng tối đa không gian của bạn, tạo ra nhiều khu vực sinh hoạt và lưu trữ hơn bạn từng nghĩ. Bài viết này sẽ thảo luận về lợi ích với mái dốc.
Lợi ích của việc có một mái nhà dốc
Mái nhà dốc có thể mang lại nhiều lợi thế cho chủ nhà, từ tăng không gian đến nhiệt độ mát hơn và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Một mái nhà dốc không chỉ cho phép bạn tối đa hóa không gian trong nhà mà còn có thể tăng thêm tính thẩm mỹ và chức năng cho ngôi nhà. Hãy cùng khám phá những lợi ích của việc có mái dốc sâu hơn.
Tăng không gian: Một mái nhà dốc mang lại cho chủ nhà khả năng tối đa hóa không gian của họ. Mái dốc thường cao hơn mái bằng truyền thống, cho phép chủ nhà tạo không gian gác xép hoặc phòng bổ sung mà không chiếm thêm diện tích mặt bằng.
Tính thẩm mỹ: Với hình dạng và thiết kế độc đáo, mái dốc có thể làm cho ngôi nhà của bạn nổi bật. Nhiều chủ nhà thích vẻ ngoài của mái nhà dốc và sự thú vị về mặt thị giác mà nó mang lại cho ngôi nhà của họ.
Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng: Mái nhà dốc có thể giúp giữ cho ngôi nhà của bạn mát hơn bằng cách cho phép nhiệt thoát qua mái nhà nhanh hơn. Điều này có thể giúp giảm chi phí năng lượng và làm cho ngôi nhà của bạn tiết kiệm năng lượng hơn.
Nhiều ánh sáng tự nhiên hơn: Mái nhà dốc cũng giúp mang lại nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vì ánh sáng mặt trời có thể xuyên qua các trần nhà cao hơn. Điều này có thể làm cho một ngôi nhà cảm thấy tươi sáng hơn và hấp dẫn hơn.
Cải thiện hệ thống thoát nước: Cuối cùng, một mái nhà dốc có thể giúp cải thiện hệ thống thoát nước trong nhà của bạn. Độ dốc cho phép nước chảy ra khỏi mái nhà nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Trong kỹ thuật móng, thuật ngữ "nổi" được sử dụng khi tải trọng tác dụng lên kết cấu bằng hoặc nhỏ hơn đất bị dịch chuyển bởi móng để đất không phải chịu bất kỳ tải trọng bổ sung nào. Tòa nhà nổi là một cấu trúc cố định, chỉ có thể được nhìn thấy ở một vị trí và không thể di chuyển.
Các tòa nhà nổi được coi là thân thiện với môi trường vì chúng không ảnh hưởng đến đáy biển hoặc các sinh vật biển khác.
Bởi vì các tòa nhà nổi đòi hỏi nhiều loại nguyên liệu thô đắt tiền hơn và kỹ thuật xây dựng tiên tiến hơn, chúng cũng đòi hỏi máy móc công nghệ cao, đắt tiền hơn. Ngoài ra, nó cần lao động lành nghề, vốn đắt hơn và vì toàn bộ hệ thống còn tương đối mới đối với nền văn hóa của chúng ta, nên cần phải có nhu cầu cao hơn đối với nó.
Nhà nổi tương tự như các tòa nhà thông thường và thường được đặc trưng là các tòa nhà được xây dựng trên mặt nước sao cho tải trọng của cấu trúc bằng hoặc nhỏ hơn lực nâng của nước, cho phép ngôi nhà nổi trên mặt nước.
Nhìn chung có hai loại nhà nổi:
1. Những ngôi nhà nổi vĩnh viễn
Việc xây dựng những ngôi nhà nổi này đòi hỏi một hệ thống đảm bảo tòa nhà sẽ tiếp tục nổi ngay cả khi không có bất kỳ sự hỗ trợ nào. Đây là một phương pháp tương đối mới, và do đó, nó làm tăng chi phí xây dựng tòa nhà.
2. Những ngôi nhà trôi trong lũ
Những ngôi nhà này chỉ có thể nổi khi có nước lũ gần đó; mặt khác, chúng ở trên mặt đất, đặc biệt là trong mùa hè khi không có nước. Kerala ở Ấn Độ là nơi hầu hết bạn sẽ tìm thấy những kiểu nhà này.
Các bức tường bên của các tòa nhà được làm bằng gỗ và thép. Các pít-tông thép được sử dụng ở đây để ngăn không cho toàn bộ cấu trúc nổi lên và chìm xuống. Toàn bộ tòa nhà sẽ nổi trong một trận lụt.
Bê tông siêu nhẹ, còn được gọi là bê tông nhẹ hồng ngoại, là một loại bê tông hiện đại nhất về tỷ trọng và đặc tính cách nhiệt và được phân loại là bê tông có tỷ trọng khô nhỏ hơn 800 Kg/m3 . Tỷ trọng này là giới hạn tối thiểu cho bê tông nhẹ theo định nghĩa trong tiêu chuẩn EN 206-1.
Bê tông siêu nhẹ được sản xuất bằng cách cân đối và trộn cẩn thận các nguyên liệu gốc xi măng, cốt liệu nhẹ, phụ gia và nước. Nó được đặc trưng bởi cường độ nén từ thấp đến trung bình và độ dẫn nhiệt thấp, điều này làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt.
Bê tông siêu nhẹ được coi là một giải pháp thay thế cho mặt dựng nhiều lớp thông thường do đặc tính chắc chắn, bền, tiết kiệm năng lượng và dễ thi công.
Vật liệu cấu thành
Bê tông carbon là vật liệu xây dựng bền vững được sản xuất từ bê tông và sợi carbon. Carbon được kết hợp vào bê tông thông qua các tấm thảm dệt dạng lưới được đặt giữa các lớp của nó hoặc dưới dạng các sợi phân tán ngẫu nhiên hoặc đồng đều khắp bê tông. Sợi carbon cải thiện độ bền kéo của bê tông ở một mức độ lớn.
Các thanh carbon cũng có thể được sử dụng để gia cố bê tông hạt mịn để sản xuất bê tông cốt thép carbon cường độ cao. Vì bê tông carbon cứng hơn và nhẹ hơn bê tông thông thường, nó có thể được sử dụng để xây dựng các tòa nhà có tính thẩm mỹ cao. Nó phù hợp cho xây dựng bền vững, tiết kiệm tài nguyên, ít sử dụng vật liệu và nhẹ hơn.
Các phương pháp sản xuất bê tông carbon
Lãi suất tăng khiến các dự án xây dựng trở nên đắt đỏ hơn do chi phí vật liệu xây dựng tăng. Nó cũng làm giảm lợi nhuận do các công ty xây dựng có thể buộc phải bỏ tiền túi ra để tăng lãi suất cho các khoản vay. Lãi suất tăng làm giảm nhu cầu về nhà ở vì thế chấp trở nên đắt đỏ.
Việc tăng lãi suất có thể làm ngưng trệ các dự án mới, do đó làm giảm tốc độ tăng trưởng. Vì vậy, các nhà thầu có kế hoạch cho các dự án xây dựng trong tương lai nên tìm kiếm các nhà cung cấp làm việc với lao động cố định và vật liệu xây dựng.
Lãi suất tăng ảnh hưởng đến ngành xây dựng như thế nào ?
Tăng chi phí vật liệu xây dựng
Việc tăng lãi suất thường đi kèm với sự gia tăng tỷ lệ lạm phát. Do đó, các công ty xây dựng sẽ phải đối mặt với việc tăng chi phí vật liệu xây dựng.
Các nhà cung cấp cũng có thể bị buộc phải tăng giá do chi phí tài chính tăng lên. Điều này làm giảm lợi nhuận và quy mô của các dự án xây dựng mới , làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Nhu cầu thấp hơn trên thị trường nhà ở
Các công ty xây dựng bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm nhu cầu nhà ở. Chi phí thế chấp tăng chủ yếu gây ra sự sụt giảm này.
Dòng tiền
Dòng tiền đảm bảo rằng công ty xây dựng có đủ vốn lưu động để hoạt động mà không gặp rủi ro. Nhiều công ty xây dựng có xu hướng hoạt động với dòng tiền hạn chế và ít linh hoạt khi lãi suất tăng. Số tiền dư được yêu cầu để trả các khoản vay có thể không có sẵn, điều này có thể dẫn đến nhiều thách thức.
Các công ty xây dựng có thể cần phải tự tài trợ và trì hoãn việc thanh toán các khoản phải thu của họ. Một số nhà thầu có thể ngừng đầu tư vào các dự án trong tương lai, dẫn đến việc kinh doanh xây dựng đi xuống .
Vay / Cho vay
Các công ty xây dựng có thể dễ dàng vay tiền để đầu tư vào các dự án xây dựng và thu được lợi nhuận thỏa đáng sau khi hoàn trả các khoản vay. Tuy nhiên, khi lãi suất tăng, khả năng vay vốn và có lãi của các công ty xây dựng giảm đi đáng kể, nhất là khi nguồn tiền đi vay với lãi suất biến động.
Chi phí cứng trong dự toán xây dựng là chi phí của các yếu tố vật chất xây dựng như móng, kết cấu thượng tầng, hoàn thiện nội thất, nhân công, thiết bị, ... Đây là những chi phí hữu hình trong một công trình xây dựng tương đối dễ ước tính.
Các chi phí cứng trong xây dựng được định lượng bởi một nhà dự toán có kinh nghiệm. Các chi phí này chiếm khoảng 70% tổng chi phí xây dựng của một dự án.
Bài viết này thảo luận về các tính năng và thành phần của chi phí cứng trong một dự án xây dựng.
Các thành phần của chi phí cứng trong dự án xây dựng
Chi phí cứng liên quan đến quá trình kỹ thuật và thiết kế của dự án xây dựng. Chúng khác nhau tùy thuộc vào các quyết định về kiến trúc và kỹ thuật. Các chi phí phổ biến thuộc chi phí cứng là:
Chi phí xây dựng kết cấu : Bao gồm chi phí liên quan đến kết cấu, tức là chi phí vật liệu và nhân công.
Chi phí tại địa điểm : Chi phí này bao gồm các tiện ích như trên không, cống rãnh, hệ thống nước, cứu hỏa, lát, phân loại, đường ống, v.v.
Chi phí tạo cảnh quan : Chi phí cỏ, bãi cỏ, cây cối, bụi rậm, phân bón và vật liệu được sử dụng cho các công trình cảnh quan được bao gồm trong chi phí cố định.
Chi phí dự phòng : Là số tiền dự phòng được ước tính để giải quyết các điều kiện không lường trước được và các chi phí liên quan. Nó được tính từ 5 đến 10% tổng chi phí cho các dự án mới và 10 đến 20% cho các dự án tu sửa.
Việc ước tính chi phí khó phụ thuộc vào điều kiện thị trường vì điều này ảnh hưởng đến chi phí vật liệu, nhân công và tiến độ dự án.
Chi phí cứng được tính từ khi bắt đầu dự án và cho đến khi hoàn thành các hoạt động xây dựng.
Ước tính chi phí cứng trong dự án xây dựng
Chi phí khó bắt đầu từ việc mua vật tư, vật liệu xây dựng như cát, đá, ngói màu...trong quá trình thực hiện dự án. Các chi phí phụ cho các nhu cầu linh tinh khác và yêu cầu hàng tồn kho cũng được phân loại theo chi phí cứng. Cùng với đó, chi phí trả lương và phí cho nhân viên cũng được coi là chi phí cố định, vì chúng phải được trả trong toàn bộ quá trình xây dựng.
Do đó, chi phí khó có thể được ước tính bằng cách lập danh sách tất cả các vật liệu và thiết bị cần thiết cho các dự án xây dựng theo tỷ lệ trong khu vực. Sau đó, chi phí lao động được tính toán bằng cách so sánh và nghiên cứu số giờ lao động cần thiết cho một dự án tương tự trong quá khứ.